Ngành Sư phạm Lịch sử có điểm chuẩn soi keo bong da truc tiep hom nay nhất Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Ngày 22/8, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố điểm chuẩn trúng tuyển hệ đại học chính quy theo phương thức xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2023.
Điểm chuẩn các ngành đào tạo giáo viên tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội dao động từ 18,3-28,42. Ngành Sư phạm Lịch sử có điểm chuẩn soi keo bong da truc tiep hom nay nhất với 28,42 điểm; thấp nhất là ngành Sư phạm Mỹ thuật với 18,3 điểm.
Điểm chuẩn đối với các ngành đào tạo giáo viên (thang điểm 30) cụ thể như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển | Điểm trúng tuyển | Mức điều kiện so sánh |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201A | Giáo dục mầm non | M00 | 22.25 | TTNV <= 1 |
2 | 7140201B | GD mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 20.63 | TTNV <= 2 |
3 | 7140201C | GD mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 22.35 | TTNV <= 1 |
4 | 7140202A | Giáo dục Tiểu soi keo bong da truc tiep hom nay | D01;D02;D03 | 26.62 | TTNV <= 10 |
5 | 7140202B | GD Tiểu soi keo bong da truc tiep hom nay - SP Tiếng Anh | D01 | 26.96 | TTNV <= 6 |
6 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 27.9 | TTNV <= 1 |
7 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01;D02;D03 | 26.83 | TTNV <= 6 |
8 | 7140204B | Giáo dục công dân | C19 | 27.83 | TTNV <= 1 |
9 | 7140204C | Giáo dục công dân | C20 | 27.31 | TTNV <= 1 |
10 | 7140205B | Giáo dục chính trị | C19 | 28.13 | TTNV <= 2 |
11 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C20 | 27.47 | TTNV <= 2 |
12 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 22.85 | TTNV <= 1 |
13 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 26.5 | TTNV <= 5 |
14 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01;D02;D03 | 25.05 | TTNV <= 9 |
15 | 7140209A | SP Toán | A00 | 26.23 | TTNV <= 2 |
16 | 7140209B | SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 27.63 | TTNV <= 1 |
17 | 7140209D | SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27.43 | TTNV <= 1 |
18 | 7140210A | SP Tin soi keo bong da truc tiep hom nay | A00 | 24.2 | TTNV <= 3 |
19 | 7140210B | SP Tin soi keo bong da truc tiep hom nay | A01 | 23.66 | TTNV <= 3 |
20 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 25.89 | TTNV <= 4 |
21 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 25.95 | TTNV <= 6 |
22 | 7140211C | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 25.36 | TTNV <= 8 |
23 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A01 | 25.8 | TTNV <= 1 |
24 | 7140212A | SP Hoá soi keo bong da truc tiep hom nay | A00 | 26.13 | TTNV <= 4 |
25 | 7140212C | SP Hoá soi keo bong da truc tiep hom nay | B00 | 26.68 | TTNV <= 5 |
26 | 7140212B | SP Hoá soi keo bong da truc tiep hom nay (dạy Hoá soi keo bong da truc tiep hom nay bằng tiếng Anh) | D07 | 26.36 | TTNV <= 14 |
27 | 7140213B | SP Sinh soi keo bong da truc tiep hom nay | B00 | 24.93 | TTNV <= 3 |
28 | 7140213D | SP Sinh soi keo bong da truc tiep hom nay | D08 | 22.85 | TTNV <= 5 |
29 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 27.83 | TTNV <= 1 |
30 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01;D02;D03 | 26.4 | TTNV <= 1 |
31 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 28.42 | TTNV <= 3 |
32 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 | 27.76 | TTNV <= 10 |
33 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 26.05 | TTNV <= 5 |
34 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 27.67 | TTNV <= 5 |
35 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 19.55 | TTNV <= 1 |
36 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | N02 | 18.5 | TTNV <= 1 |
37 | 7140222A | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 18.3 | TTNV <= 2 |
38 | 7140222B | Sư phạm Mỹ thuật | H02 | 19.94 | TTNV <= 1 |
39 | 7140231A | SP Tiếng Anh | D01 | 27.54 | TTNV <= 1 |
40 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15;D42;D44 | 25.61 | TTNV <= 2 |
41 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01;D02;D03 | 25.73 | TTNV <= 2 |
42 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 | 21.15 | TTNV <= 7 |
43 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 | 20.15 | TTNV <= 1 |
Điểm chuẩn đối với các ngành khác (thang điểm 30) cụ thể như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển | Điểm trúng tuyển | Mức điều kiện so sánh |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C20 | 26.5 | TTNV <= 5 |
2 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01;D02;D03 | 24.8 | TTNV <= 9 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.6 | TTNV <= 3 |
4 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.56 | TTNV <= 3 |
5 | 7220204B | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.12 | TTNV <= 4 |
6 | 7229001B | Triết soi keo bong da truc tiep hom nay (Triết soi keo bong da truc tiep hom nay Mác Lê-nin) | C19 | 25.8 | TTNV <= 1 |
7 | 7229001C | Triết soi keo bong da truc tiep hom nay (Triết soi keo bong da truc tiep hom nay Mác Lê-nin) | C00 | 24.2 | TTNV <= 11 |
8 | 7229030C | Văn soi keo bong da truc tiep hom nay | C00 | 26.5 | TTNV <= 5 |
9 | 7229030D | Văn soi keo bong da truc tiep hom nay | D01;D02;D03 | 25.4 | TTNV <= 2 |
10 | 7310201B | Chính trị soi keo bong da truc tiep hom nay | C19 | 26.62 | TTNV <= 4 |
11 | 7310201C | Chính trị soi keo bong da truc tiep hom nay | D66;D68;D70 | 25.05 | TTNV <= 2 |
12 | 7310401C | Tâm lý soi keo bong da truc tiep hom nay (Tâm lý soi keo bong da truc tiep hom nay trường soi keo bong da truc tiep hom nay) | C00 | 25.89 | TTNV <= 6 |
13 | 7310401D | Tâm lý soi keo bong da truc tiep hom nay (Tâm lý soi keo bong da truc tiep hom nay trường soi keo bong da truc tiep hom nay) | D01;D02;D03 | 25.15 | TTNV <= 2 |
14 | 7310403C | Tâm lý soi keo bong da truc tiep hom nay giáo dục | C00 | 26.5 | TTNV <= 2 |
15 | 7310403D | Tâm lý soi keo bong da truc tiep hom nay giáo dục | D01;D02;D03 | 25.7 | TTNV <= 1 |
16 | 7310630C | Việt Nam soi keo bong da truc tiep hom nay | C00 | 24.87 | TTNV <= 1 |
17 | 7310630D | Việt Nam soi keo bong da truc tiep hom nay | D15 | 22.75 | TTNV <= 8 |
18 | 7420101B | Sinh soi keo bong da truc tiep hom nay | B00 | 20.71 | TTNV <= 2 |
19 | 7420101D | Sinh soi keo bong da truc tiep hom nay | D08;D32;D34 | 19.63 | TTNV <= 11 |
20 | 7440112A | Hóa soi keo bong da truc tiep hom nay | A00 | 22.75 | TTNV <= 3 |
21 | 7440112B | Hóa soi keo bong da truc tiep hom nay | B00 | 22.1 | TTNV <= 2 |
22 | 7460101A | Toán soi keo bong da truc tiep hom nay | A00 | 25.31 | TTNV <= 3 |
23 | 7460101D | Toán soi keo bong da truc tiep hom nay | D01 | 25.02 | TTNV <= 4 |
24 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 23.7 | TTNV <= 4 |
25 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 23.56 | TTNV <= 4 |
26 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 | 23.48 | TTNV <= 2 |
27 | 7760101D | Công tác xã hội | D01;D02;D03 | 22.75 | TTNV <= 4 |
28 | 7760103C | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | C00 | 22.5 | TTNV <= 4 |
29 | 7760103D | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | D01;D02;D03 | 21.45 | TTNV <= 1 |
30 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.8 | TTNV <= 4 |
31 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23.65 | TTNV <= 1 |